Characters remaining: 500/500
Translation

kéo lê

Academic
Friendly

Từ "kéo lê" trong tiếng Việt có nghĩadi chuyển một vật đó không nhấc lên khỏi mặt đất, thường với một cách nặng nề hoặc khó khăn. Hành động này thường diễn ra khi người ta không thể hoặc không muốn nhấc vật lên, dẫn đến việc "kéo" trên bề mặt đất.

Cách sử dụng từ "kéo lê":
  1. Trong trường hợp cụ thể: Khi nói về việc di chuyển cơ thể, dụ như "kéo lê đôi chân" có nghĩadi chuyển chân một cách khó khăn, có thể do chấn thương hoặc mệt mỏi.

    • dụ: "Sau khi bị thương, anh ấy phải kéo lê đôi chân để đi lại."
  2. Về đồ vật: "kéo lê cái thúng" có nghĩadi chuyển cái thúng (một loại đồ chứa) không nhấc lên, thường để vận chuyển đồ đạc.

    • dụ: " ấy phải kéo lê cái thúng đầy rau từ vườn về nhà."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "kéo" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ khác nhau, nhưng "kéo lê" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nặng nề khó khăn.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa có thể "kéo" nhưng không mang nghĩa nặng nề như "kéo" bình thường (khi nhấc lên). Một từ khác có thể "", nhưng "" thường mang nghĩa di chuyển chậm chạp hơn kéo.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Ẩn dụ: Trong văn học hoặc thơ ca, "kéo lê" có thể được dùng để diễn tả những cảm xúc nặng nề, sự mệt mỏi trong tâm hồn.

    • dụ: "Tâm hồn tôi như kéo lê trên con đường dài của nỗi buồn."
  2. So sánh: Bạn có thể sử dụng "kéo lê" để so sánh với những hành động khác để nhấn mạnh sự khó khăn.

    • dụ: "Cuộc sống đôi khi giống như kéo lê một gánh nặng trên vai."
Các từ liên quan:
  • : Mang nghĩa di chuyển một cách chậm chạp, có thể dùng độc lập trong một số ngữ cảnh.
  • Kéo: Khi nhắc đến việc di chuyển một vật có thể nhấc lên hoặc kéo, không nhất thiết phải nặng nề.
  1. đgt. Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề: kéo lê đôi chân què kéo lê cái thúng gạọ

Words Containing "kéo lê"

Comments and discussion on the word "kéo lê"